nhiệm kỳ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệm kỳ+ noun
- term of office; tenure of office
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệm kỳ"
- Những từ có chứa "nhiệm kỳ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 544